鞨 - hạt, mạt
靺鞨 mạt hạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống dân thiểu số, cư ngụ tại vùng Hắc long giang, Trung Hoa — Tên một thứ đá quý.

▸ Từng từ:
鞨靺 hạt mạt

hạt mạt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một bộ lạc người Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm

▸ Từng từ: