陆 - lục
內陆 nội lục

nội lục

giản thể

Từ điển phổ thông

vùng thuộc lãnh thổ

▸ Từng từ:
大陆 đại lục

đại lục

giản thể

Từ điển phổ thông

phần đất liền của Trung Quốc

▸ Từng từ:
陆军 lục quân

lục quân

giản thể

Từ điển phổ thông

quân đánh bộ

▸ Từng từ:
陆续 lục tục

lục tục

giản thể

Từ điển phổ thông

liền nối không dứt

▸ Từng từ: