闻 - văn, vấn, vặn
传闻 truyền văn

truyền văn

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn

▸ Từng từ:
奇闻 kỳ văn

kỳ văn

giản thể

Từ điển phổ thông

chuyện vặt vãnh

▸ Từng từ:
新闻 tân văn

tân văn

giản thể

Từ điển phổ thông

tin tức, tin

▸ Từng từ: