闷 - bí, muộn
憋闷 biệt muộn

biệt muộn

giản thể

Từ điển phổ thông

phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản

▸ Từng từ:
闷热 muộn nhiệt

muộn nhiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

oi bức, ngột ngạt

▸ Từng từ: