闭 - bế
倒闭 đảo bế

đảo bế

giản thể

Từ điển phổ thông

phá sản, vỡ nợ

▸ Từng từ:
癃闭 lung bế

lung bế

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh không đi giải được

▸ Từng từ:
闭塞 bế tắc

bế tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

bế tắc

▸ Từng từ:
闭幂 bế mạc

bế mạc

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hạ màn sân khấu
2. bế mạc

▸ Từng từ: