锐 - duệ, nhuệ
尖锐 tiêm nhuệ

tiêm nhuệ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắc nhọn, sắc bén

▸ Từng từ:
敏锐 mẫn nhuệ

mẫn nhuệ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn

▸ Từng từ: