锁 - tỏa
封锁 phong tỏa

phong tỏa

giản thể

Từ điển phổ thông

phong tỏa, bao vây

▸ Từng từ:
撞锁 chàng tỏa

chàng tỏa

giản thể

Từ điển phổ thông

cái khóa, cái chốt

▸ Từng từ: