铻 - ngô, ngữ
锟铻 côn ngô

côn ngô

giản thể

Từ điển phổ thông

thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)

▸ Từng từ: