錶 - biểu
鐘錶 chung biểu

Từ điển trích dẫn

1. Cái đồng hồ. Cũng viết là "chung biểu" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đồng hồ. Ngày nay người Trung Hoa gọi tắt là Biểu.

▸ Từng từ: