鉞 - hối, việt
斧鉞 phủ việt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rìu và búa lớn. Chỉ hình phạt nặng nề.

▸ Từng từ:
旄鉞 mao việt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cờ lệnh của vị tướng hoặc vị vua, và cái búa nhỏ tượng trưng uy quyền của vua — Chỉ nhà vua. Văn tế Vũ Tính và Ngô Tùng Châu của Đặng Đức Siêu có câu: » Nghìn thu Hà nhạc khí thiêng, giúp mao việt để mở nền bình trị «.

▸ Từng từ:
秉鉞 bỉnh việt

Từ điển trích dẫn

1. Cầm búa (khí cụ để giết người hoặc dùng trong hình phạt thời xưa).
2. Nắm giữ quyền bính.

▸ Từng từ: