酱 - tương
果酱 quả tương

quả tương

giản thể

Từ điển phổ thông

mứt trái cây

▸ Từng từ:
蒟酱 củ tương

củ tương

giản thể

Từ điển phổ thông

cây trầu không

▸ Từng từ: