1. Trù trừ, không quyết đoán. ◇ Lưu Hướng
劉向: "Dư tư cựu bang, Tâm y vi hề"
余思舊邦,
心依違兮 (Cửu thán
九歎, Li thế
離世).
2. Thuận theo.
3. Hình dung tiếng nhạc trầm bổng, hài hòa động thính. ◇ Tào Thực
曹植: "Phi thanh kích trần, Y vi lệ hưởng"
飛聲激塵,
依違厲響 (Thất khải
七啟).