hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
运 ▸ từ ghép
运 - vận
命运
mệnh vận
命运
mệnh vận
giản thể
Từ điển phổ thông
số mệnh, số phận
▸ Từng từ:
命
运
好运
hảo vận
好运
hảo vận
giản thể
Từ điển phổ thông
vận may, vận tốt
▸ Từng từ:
好
运
幸运
hạnh vận
幸运
hạnh vận
giản thể
Từ điển phổ thông
vận may, dịp may, cơ hội
▸ Từng từ:
幸
运
搬运
bàn vận
搬运
bàn vận
giản thể
Từ điển phổ thông
vận chuyển, mang đi
▸ Từng từ:
搬
运
运动
vận động
运动
vận động
giản thể
Từ điển phổ thông
vận động, hoạt động
▸ Từng từ:
运
动
运载
vận tải
运载
vận tải
giản thể
Từ điển phổ thông
bốc xếp, chuyên chở, vận tải
▸ Từng từ:
运
载
运输
vận thâu
运输
vận thâu
giản thể
Từ điển phổ thông
vận tải, chuyên trở
▸ Từng từ:
运
输
奥运会
áo vận hội
奥运会
áo vận hội
giản thể
Từ điển phổ thông
đại hội thể thao Olympic
▸ Từng từ:
奥
运
会