运 - vận
命运 mệnh vận

mệnh vận

giản thể

Từ điển phổ thông

số mệnh, số phận

▸ Từng từ:
好运 hảo vận

hảo vận

giản thể

Từ điển phổ thông

vận may, vận tốt

▸ Từng từ:
幸运 hạnh vận

hạnh vận

giản thể

Từ điển phổ thông

vận may, dịp may, cơ hội

▸ Từng từ:
搬运 bàn vận

bàn vận

giản thể

Từ điển phổ thông

vận chuyển, mang đi

▸ Từng từ:
运动 vận động

vận động

giản thể

Từ điển phổ thông

vận động, hoạt động

▸ Từng từ:
运载 vận tải

vận tải

giản thể

Từ điển phổ thông

bốc xếp, chuyên chở, vận tải

▸ Từng từ:
运输 vận thâu

vận thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

▸ Từng từ:
奥运会 áo vận hội

áo vận hội

giản thể

Từ điển phổ thông

đại hội thể thao Olympic

▸ Từng từ: