输 - du, thâu, thú
传输 truyền thâu

truyền thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đi, chuyển đi, phát đi

▸ Từng từ:
输出 thâu xuất

thâu xuất

giản thể

Từ điển phổ thông

chở ra, đưa ra

▸ Từng từ:
输送 thâu tống

thâu tống

giản thể

Từ điển phổ thông

trở đi, đưa đi

▸ Từng từ:
运输 vận thâu

vận thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

vận tải, chuyên trở

▸ Từng từ: