辈 - bối
前辈 tiền bối

tiền bối

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền bối, người thế hệ trước

▸ Từng từ:
同辈 đồng bối

đồng bối

giản thể

Từ điển phổ thông

ngang hàng với nhau

▸ Từng từ: