辅 - phụ
辅助 phụ trợ

phụ trợ

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ trợ

▸ Từng từ:
辅导 phụ đạo

phụ đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ đạo, dạy kèm

▸ Từng từ:
电脑辅助设计 điện não phụ trợ thiết kế

Từ điển phổ thông

thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)

▸ Từng từ: