载 - tái, tại, tải
上载 thượng tải

thượng tải

giản thể

Từ điển phổ thông

tải lên, upload (tin học)

▸ Từng từ:
下载 hạ tải

hạ tải

giản thể

Từ điển phổ thông

hạ tải, download (tin học)

▸ Từng từ:
登载 đăng tải

đăng tải

giản thể

Từ điển phổ thông

ghi vào sổ

▸ Từng từ:
运载 vận tải

vận tải

giản thể

Từ điển phổ thông

bốc xếp, chuyên chở, vận tải

▸ Từng từ: