軀 - khu
捐軀 quyên khu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ mình. Liều chết hi sinh.

▸ Từng từ:
軀幹 khu cán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân mình ( tức không kể đầu và tứ chi ).

▸ Từng từ: