蹦 - bính, băng
蹦跶 bính đáp

bính đáp

giản thể

Từ điển phổ thông

nhảy lên

▸ Từng từ:
蹦躂 bính đáp

bính đáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhảy lên

▸ Từng từ: