蹓 - lựu
蹓跶 lựu đáp

lựu đáp

giản thể

Từ điển phổ thông

đi tản bộ, đi thong thả

▸ Từng từ:
蹓躂 lựu đáp

lựu đáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi tản bộ, đi thong thả

▸ Từng từ: