跚 - san
蹒跚 bàn san

bàn san

giản thể

Từ điển phổ thông

đi tập tễnh

▸ Từng từ:
蹣跚 bàn san

bàn san

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi tập tễnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đi khập khễnh của người thọt chân — Dáng đi uốn éo thướt tha.

▸ Từng từ: