跂 - khí, kì, kĩ, kịch, kỳ, xí
跂坐 xí tọa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhón gót lên rồi ngồi xuống. Ngồi xổm.

▸ Từng từ:
跂望 xí vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhón gót mà trông — Ngóng đợi.

▸ Từng từ:
跂踵 xí chủng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhón gót chân lên — Trông ngóng.

▸ Từng từ: