贬 - biếm
贬义 biếm nghĩa

biếm nghĩa

giản thể

Từ điển phổ thông

nghĩa xấu

▸ Từng từ:
贬低 biếm đê

biếm đê

giản thể

Từ điển phổ thông

hạ thấp, dìm xuống

▸ Từng từ:
贬值 biếm trị

biếm trị

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mất giá, sụt giá
2. phá giá

▸ Từng từ: