货 - hóa, thải, thắc
售货 thụ hóa

thụ hóa

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng hóa để bán

▸ Từng từ:
存货 tồn hóa

tồn hóa

giản thể

Từ điển phổ thông

kho hàng

▸ Từng từ:
期货 kỳ hóa

kỳ hóa

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng bán giao sau

▸ Từng từ:
百货 bách hóa

bách hóa

giản thể

Từ điển phổ thông

bách hóa, tạp hóa

▸ Từng từ: