责 - trách, trái
叱责 sất trách

sất trách

giản thể

Từ điển phổ thông

trách mắng, chỉ trích

▸ Từng từ:
指责 chỉ trách

chỉ trách

giản thể

Từ điển phổ thông

phê bình, phê phán, chê trách

▸ Từng từ:
斥责 xích trách

xích trách

giản thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, tố giác, vạch mặt

▸ Từng từ:
谴责 khiển trách

khiển trách

giản thể

Từ điển phổ thông

trách móc, khiển trách

▸ Từng từ:
负责 phụ trách

phụ trách

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ trách, đảm nhiệm

▸ Từng từ:
责任 trách nhiệm

trách nhiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

trách nhiệm

▸ Từng từ: