hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
责 ▸ từ ghép
责 - trách, trái
叱责
sất trách
叱责
sất trách
giản thể
Từ điển phổ thông
trách mắng, chỉ trích
▸ Từng từ:
叱
责
指责
chỉ trách
指责
chỉ trách
giản thể
Từ điển phổ thông
phê bình, phê phán, chê trách
▸ Từng từ:
指
责
斥责
xích trách
斥责
xích trách
giản thể
Từ điển phổ thông
tố cáo, tố giác, vạch mặt
▸ Từng từ:
斥
责
谴责
khiển trách
谴责
khiển trách
giản thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
▸ Từng từ:
谴
责
负责
phụ trách
负责
phụ trách
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ trách, đảm nhiệm
▸ Từng từ:
负
责
责任
trách nhiệm
责任
trách nhiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
trách nhiệm
▸ Từng từ:
责
任