貓 - miêu
灵貓 linh miêu

linh miêu

giản thể

Từ điển phổ thông

con cầy hương

▸ Từng từ:
野貓 dã miêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con mèo rừng, mèo hoang.

▸ Từng từ:
靈貓 linh miêu

linh miêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

con cầy hương

▸ Từng từ: