豬 - trư
匽豬 yển trư

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ nước dơ từ mái nhà chảy xuống, chỗ nước tù đọng lại, nước rãnh. § Cũng viết là "yển trư" , "yển trư" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ nước đọng lại, nước tù, không thoát đi được.

▸ Từng từ:
豪豬 hào trư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con nhím.

▸ Từng từ:
野豬 dã trư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn rừng, lợn lòi.

▸ Từng từ: