hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
豬 ▸ từ ghép
豬 - trư
匽豬
yển trư
匽豬
yển trư
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ nước dơ từ mái nhà chảy xuống, chỗ nước tù đọng lại, nước rãnh. § Cũng viết là "yển trư"
偃
豬
, "yển trư"
偃
瀦
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước đọng lại, nước tù, không thoát đi được.
▸ Từng từ:
匽
豬
豪豬
hào trư
豪豬
hào trư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhím.
▸ Từng từ:
豪
豬
野豬
dã trư
野豬
dã trư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn rừng, lợn lòi.
▸ Từng từ:
野
豬