询 - tuân
咨询 tư tuân

tư tuân

giản thể

Từ điển phổ thông

cố vấn, tư vấn

▸ Từng từ:
查询 tra tuân

tra tuân

giản thể

Từ điển phổ thông

điều tra, thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi

▸ Từng từ: