诚 - thành
忠诚 trung thành

trung thành

giản thể

Từ điển phổ thông

trung thành, trung nghĩa

▸ Từng từ:
真诚 chân thành

chân thành

giản thể

Từ điển phổ thông

chân thực, thành khẩn, thật lòng

▸ Từng từ: