讨 - thảo
探讨 thám thảo

thám thảo

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiên cứu, thăm dò, điều tra

▸ Từng từ:
讨论 thảo luận

thảo luận

giản thể

Từ điển phổ thông

thảo luận

▸ Từng từ: