誅 - tru
誅夷 tru di

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết hết, không để sót lại.

▸ Từng từ:
誅戮 tru lục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết chóc.

▸ Từng từ:
誅殺 tru sát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tru lục .

▸ Từng từ:
誅除 tru trừ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết hết.

▸ Từng từ: