覓 - mịch
尋覓 tầm mịch

tầm mịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

▸ Từng từ:
覓訪 mịch phỏng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tìm hỏi.

▸ Từng từ:
覓食 mịch thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiếm ăn.

▸ Từng từ: