褸 - lũ
襤褸 lam lũ

lam lũ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quần áo rách rưới bẩn thỉu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quần áo rách rưới — Nghèo khổ rách rưới — Ta còn hiểu là cực khổ vất vả.

▸ Từng từ: