褥 - nhục
坐褥 tọa nhục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về đàn bà nằm chỗ, sinh đẻ.

▸ Từng từ:
牀褥 sàng nhục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giường và nệm. Chỗ nằm, cũng như Sàng đệ .

▸ Từng từ: