褡 - áp, đáp
背褡 bối đáp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo không có tay áo, chỉ che được ngực và lưng.

▸ Từng từ:
褡裢 đáp liên

đáp liên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. túi thồ, hầu bao, túi bạc
2. áo vật

▸ Từng từ:
褡褳 đáp liên

đáp liên

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. túi thồ, hầu bao, túi bạc
2. áo vật

▸ Từng từ: