裸 - khõa, khỏa, lõa, lỏa, quán
裸身 lõa thân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mình trần trụi, không tiền bạc, ý nói nghèo khổ — Như Lõa thể .

▸ Từng từ:
裸體 lõa thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trần truồng không mặc quần áo.

▸ Từng từ: