裏 - lí, lý
包裏 bao lí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rộng rãi gồm chứa được nhiều, nói về tấm lòng quảng đại — Đồ học ngoài, chỉ chung các loại bao, túi, hộp.

▸ Từng từ:
心裏 tâm lí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở trong lòng.

▸ Từng từ:
表裏 biểu lí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngoài và trong.

▸ Từng từ:
那裏 na lý

na lý

phồn thể

Từ điển phổ thông

ở đó, chỗ đó

▸ Từng từ: