蠱 - cổ
蠱毒 cổ độc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những thứ hại người.

▸ Từng từ:
蠱疾 cổ tật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh mê loạn — Chúng bị mê hoặc bởi nữ sắc.

▸ Từng từ: