蟆 - mô, mạc
虾蟆 hà mô

hà mô

giản thể

Từ điển phổ thông

con ễnh ương

▸ Từng từ:
蝦蟆 hà mô

hà mô

phồn thể

Từ điển phổ thông

con ễnh ương

Từ điển trích dẫn

1. Ễnh ương. § Cũng gọi là "cáp mô" . ◇ Nguyễn Du : "Hoang trì thủy hạc xuất hà mô" (U cư ) Ao hoang nước khô cạn, ễnh ương nhảy ra.

▸ Từng từ: