蜴 - dịch
蜥蜴 tích dịch

tích dịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thằn lằn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con thằn lằn. Con tắc kè.

▸ Từng từ: