虜 - lỗ
俘虜 phu lỗ

phu lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tù nhân, phạm nhân

Từ điển trích dẫn

1. Tù binh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người lính bị phe địch bắt. Tù binh.

▸ Từng từ:
剽虜 phiếu lỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cướp đoạt.

▸ Từng từ: