虑 - lư, lự
忧虑 ưu lự

ưu lự

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng, băn khoăn

▸ Từng từ:
思虑 tư lự

tư lự

giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng, tư lự

▸ Từng từ: