蕃 - phiên, phiền, phồn
吐蕃 thổ phiền

thổ phiền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Thổ Phiền (Tibet ngày nay)

▸ Từng từ:
屛蕃 bình phiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấn phên che. Chỉ ông tướng hoặc vị đại thần, coi như tấn phên che chở quốc gia.

▸ Từng từ: