蔔 - bặc, bốc
薝蔔 đảm bặc

đảm bặc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoa đảm bặc

▸ Từng từ:
蘿蔔 la bặc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là .

▸ Từng từ: