蓝 - lam
伽蓝 già lam

già lam

giản thể

Từ điển phổ thông

con già lam, chim bồ nông

▸ Từng từ:
宝蓝 bảo lam

bảo lam

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích

▸ Từng từ:
苤蓝 phiết lam

phiết lam

giản thể

Từ điển phổ thông

cây xu hào

▸ Từng từ: