蓇 - cốt
蓇葖 cốt đột

cốt đột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ dại
2. nụ hoa

▸ Từng từ:
蓇蓉 cốt dung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, lá giống như lá huệ, màu đen, không có quả, đàn bà ăn vào thì không có con.

▸ Từng từ: