蒻 - nhược
蒟蒻 củ nhược

củ nhược

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn

▸ Từng từ:
蒻席 nhược tịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếu cói, chiếu đan bằng cói.

▸ Từng từ: