蒀 - uân
葐蒀 phần uân

phần uân

giản thể

Từ điển phổ thông

dày đặc, nhiều

▸ Từng từ:
千年蒀 thiên niên uân

Từ điển phổ thông

cây vạn niên thanh

▸ Từng từ: