菤 - quyển
菤耳 quyển nhĩ

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là "quyển nhĩ" .
2. Loại cỏ mọc thành bụi, lá như tai chuột. § Còn gọi là "thương nhĩ" , "tỉ nhĩ" .
3. Một loài cỏ, thân và rễ bò ngang, mọc dưới biển hoặc trên cánh đồng cỏ trên núi 2000 m trở lên, hoa trắng, hạt giống hình bầu dục giẹp.

▸ Từng từ:
菤葹 quyển thi

quyển thi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ quyển thi

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là . Còn gọi là "túc mãng" 宿.

▸ Từng từ: