莎 - sa, ta, toa
莎雞 sa kê

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài châu chấu, thân mình và cánh có vằn có đốm.

▸ Từng từ:
伊麗莎白二世 y lệ toa bạch nhị thế

Từ điển trích dẫn

1. Nữ hoàng vương quốc Anh Elizabeth II.

▸ Từng từ: